Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
salt box




salt+box
['sɔ:lt'bɔks]
danh từ
hộp đựng muối


/'sɔ:ltbɔks/

danh từ
hộp đựng muối

Related search result for "salt box"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.